Tỷ giá Euro (EUR) ngày 25-04-2024 - Cập nhật lúc 12:44 20/05/2024

Bảng so sánh tỷ giá Euro (EUR) ngày 25-04-2024 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Euro giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá EUR cập nhật lúc 12:44 20/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 0 ngân hàng tăng giá, 10 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 0 ngân hàng tăng giá và 10 ngân hàng giảm giá.

Ngày 25-04-2024 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín với giá là 26,943 VNĐ/EUR ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân Hàng Á Châu 27,472 VNĐ/EUR.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Euro (EUR) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 26,509 26,777 27,963
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 26,762 26,869 27,472
SeABank (SeABank) 26,767 26,817 27,897
Techcombank (Techcombank) 26,533 26,842 27,774
VPBank (VPBank) 26,634 26,684 27,740
Ngân hàng Quân Đội (MB) 26,575 26,645 27,955
SaiGon (SCB) 26,650 26,680 27,560
Sacombank (Sacombank) 26,943 26,993 27,703
Vietinbank (Vietinbank) 26,337 26,547 27,837
HSBC Việt Nam (HSBC) 26,638 26,718 27,645

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Euro (EUR) của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Euro (EUR)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 875,000 898,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,229 25,459
EUR 26,965 28,431
GBP 31,498 32,823
JPY 158.40 167.58
HKD 3,178.61 3,312.28
AUD 16,619.66 17,318.56
CAD 18,231 18,997
RUB 0.00 294.51
Cập nhật lúc 12:44 20/05/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021